Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
ablactation


noun
1. the cessation of lactation
Hypernyms:
bodily process, body process, bodily function, activity
2. the act of substituting other food for the mother's milk in the diet of a child or young mammal
Syn:
weaning
Derivationally related forms:
wean (for: weaning)
Hypernyms:
substitution, exchange, commutation


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.