Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
abominate



verb
find repugnant
- I loathe that man
- She abhors cats
Syn:
abhor, loathe, execrate
Derivationally related forms:
execration (for: execrate), abominable, abomination, abominator, loather (for: loathe), loathing (for: loathe), abhorrent (for: abhor), abhorrer (for: abhor), abhorrence (for: abhor)
Hypernyms:
hate, detest
Verb Frames:
- Somebody ----s something
- Somebody ----s somebody
- They abominate moving
- Sam and Sue abominate the movie
- Sam cannot abominate Sue

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.