Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
abundant


adjective
present in great quantity (Freq. 1)
- an abundant supply of water
Ant:
scarce
Similar to:
abounding, galore, ample, copious, plenteous,
plentiful, rich, voluminous, easy, exuberant, lush,
luxuriant, profuse, riotous, thick, long, overabundant,
plethoric, rife, rampant, rank, superabundant, teeming,
torrential, verdant
See Also:
ample, rich
Derivationally related forms:
abound, abundance
Attrubites:
quantity

Related search result for "abundant"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.