Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
acceptance sampling


noun
a statistical procedure for accepting or rejecting a batch of merchandise or documents;
involves determining the maximum number of defects discovered in a sample before the entire batch is rejected
Hypernyms:
quality control, sample distribution, sample, sampling


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.