Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
action mechanism


noun
the operating part that transmits power to a mechanism
- the piano had a very stiff action
Syn:
action
Hypernyms:
mechanism
Hyponyms:
gunlock, firing mechanism, movement, piano action, pump action, slide action
Part Holonyms:
gun, keyboard
Part Meronyms:
key


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.