Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
adjuster


noun
one who investigates insurance claims or claims for damages and recommends an effective settlement
Syn:
adjustor, claims adjuster, claims adjustor, claim agent
Derivationally related forms:
adjust (for: adjustor), adjust
Hypernyms:
investigator

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "adjuster"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.