Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
adulterating


adjective
making impure or corrupt by adding extraneous materials
- the adulterating effect of extraneous materials
Syn:
adulterant
Ant:
purifying
Similar to:
extraneous, foreign
Derivationally related forms:
adulterant (for: adulterant), adulterate (for: adulterant)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.