Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
aerosol



noun
1. a cloud of solid or liquid particles in a gas (Freq. 11)
Derivationally related forms:
aerosolize, aerosolise
Hypernyms:
cloud
Hyponyms:
fog, haze, smoke, fume
2. a dispenser that holds a substance under pressure and that can release it as a fine spray (usually by means of a propellant gas)
Syn:
aerosol container, aerosol can, aerosol bomb, spray can
Hypernyms:
dispenser
Hyponyms:
pepper spray


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.