Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
affixed


adjective
firmly attached (Freq. 6)
- the affixed labels
Ant:
unaffixed
Similar to:
appendant, basifixed, glued, pasted, mounted


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.