Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
aftershock


noun
a tremor (or one of a series of tremors) occurring after the main shock of an earthquake
Hypernyms:
tremor, earth tremor, microseism


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.