Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
aggregative


adjective
formed of separate units gathered into a mass or whole
- aggregate expenses include expenses of all divisions combined for the entire year
- the aggregated amount of indebtedness
Syn:
aggregate, aggregated, mass
Similar to:
collective
Derivationally related forms:
aggregate, aggregate (for: aggregate)

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.