Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
agonise


verb
1. cause to agonize
Syn:
agonize
Derivationally related forms:
agony
Hypernyms:
pain, anguish, hurt
Cause:
agonize
Verb Frames:
- Something ----s somebody
- The bad news will agonise him
2. suffer agony or anguish
Syn:
agonize
Derivationally related forms:
agony, agony (for: agonize)
Hypernyms:
suffer
Verb Frames:
- Somebody ----s
- Somebody ----s PP

Related search result for "agonise"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.