Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
agreed upon


adjective
constituted or contracted by stipulation or agreement (Freq. 3)
- stipulatory obligations
Syn:
stipulatory
Similar to:
uncontroversial, noncontroversial
Derivationally related forms:
stipulate (for: stipulatory)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.