Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
air marshal


noun
a person trained by the government in hijacking and terrorist tactics who (for security reasons) is a passenger aboard an airline flight
Syn:
sky marshal
Topics:
terrorism, act of terrorism, terrorist act
Hypernyms:
marshal, marshall


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.