Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
airplane propeller


noun
a propeller that rotates to push against air
Syn:
airscrew, prop
Hypernyms:
propeller, propellor
Part Holonyms:
propeller plane


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.