Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
ale


noun
a general name for beer made with a top fermenting yeast;
in some of the United States an ale is (by law) a brew of more than 4% alcohol by volume
Hypernyms:
beer
Hyponyms:
Weissbier, white beer, wheat beer, bitter, Burton,
pale ale, porter, porter's beer, stout

Related search result for "ale"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.