Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
algae



noun
primitive chlorophyll-containing mainly aquatic eukaryotic organisms lacking true stems and roots and leaves (Freq. 6)
Syn:
alga
Derivationally related forms:
algal (for: alga)
Hypernyms:
protoctist
Hyponyms:
seaweed, golden algae, yellow-green algae, diatom, confervoid algae,
brown algae, euglenoid, euglenophyte, euglenid, green algae, chlorophyte,
chlorella, red algae, cryptomonad, cryptophyte

Related search result for "algae"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.