Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
alimentary paste


noun
shaped and dried dough made from flour and water and sometimes egg
Syn:
pasta
Hypernyms:
food, solid food
Hyponyms:
farfalle, bowtie pasta, noodle, orzo, spaghetti,
spaghettini, tortellini, ziti, rigatoni, fedelline, linguine,
linguini, fettuccine, fettuccini, vermicelli, macaroni, lasagna,
lasagne, penne, ravioli, cappelletti, tagliatelle, manicotti,
couscous, dumpling, dumplings, mostaccioli


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.