Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
alligator pear


noun
a pear-shaped tropical fruit with green or blackish skin and rich yellowish pulp enclosing a single large seed
Syn:
avocado, avocado pear, aguacate
Hypernyms:
edible fruit
Part Holonyms:
avocado, avocado tree, Persea Americana

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "alligator pear"
  • Words contain "alligator pear" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    dưa lê

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.