Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
allograph


noun
1. a variant form of a grapheme, as 'm' or 'M' or a handwritten version of that grapheme
Hypernyms:
character, grapheme, graphic symbol
2. a signature written by one person for another
Hypernyms:
signature


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.