Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
alluvium


noun
clay or silt or gravel carried by rushing streams and deposited where the stream slows down
Syn:
alluvial sediment, alluvial deposit, alluvion
Derivationally related forms:
alluvial
Hypernyms:
sediment, deposit
Hyponyms:
delta, placer
Substance Meronyms:
alluvial soil

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "alluvium"
  • Words pronounced/spelled similarly to "alluvium"
    alluvion alluvium
  • Words contain "alluvium" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    phù sa bồi tích

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.