Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
almond



noun
1. small bushy deciduous tree native to Asia and North Africa having pretty pink blossoms and highly prized edible nuts enclosed in a hard green hull;
cultivated in southern Australia and California
Syn:
sweet almond, Prunus dulcis, Prunus amygdalus, Amygdalus communis
Hypernyms:
almond tree
Hyponyms:
jordan almond
2. oval-shaped edible seed of the almond tree
Hypernyms:
edible nut, drupe, stone fruit
Hyponyms:
Jordan almond
Part Holonyms:
sweet almond, Prunus dulcis, Prunus amygdalus, Amygdalus communis

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "almond"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.