Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
altimeter


noun
an instrument that measures the height above ground;
used in navigation
Hypernyms:
measuring instrument, measuring system, measuring device
Hyponyms:
hypsometer
Part Meronyms:
aneroid barometer, aneroid

Related search result for "altimeter"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.