Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
amorous


adjective
1. inclined toward or displaying love (Freq. 1)
- feeling amorous
Syn:
amative
Similar to:
loving
Derivationally related forms:
amorousness, amativeness (for: amative)
2. expressive of or exciting sexual love or romance
- her amatory affairs
- amorous glances
- a romantic adventure
- a romantic moonlight ride
Syn:
amatory, romantic
Similar to:
loving
Derivationally related forms:
romance (for: romantic), amorousness

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "amorous"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.