Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
anaglyph


noun
1. moving or still pictures in contrasting colors that appear three-dimensional when superimposed
Derivationally related forms:
anaglyptic, anaglyptical, anaglyphical
Hypernyms:
stereo, stereoscopic picture, stereoscopic photograph
2. anything carved in low relief
Derivationally related forms:
anaglyptic, anaglyptical, anaglyphical
Hypernyms:
glyptic art, glyptography
Hyponyms:
cameo

Related search result for "anaglyph"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.