Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
anagrammatic


adjective
related to anagrams or containing or making an anagram
Syn:
anagrammatical
Pertains to noun:
anagram (for: anagrammatical), anagram
Derivationally related forms:
anagram (for: anagrammatical), anagram

Related search result for "anagrammatic"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.