Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
angular unit


noun
a unit of measurement for angles
Hypernyms:
unit of measurement, unit
Hyponyms:
mil, degree, arcdegree, second, arcsecond,
minute, arcminute, minute of arc, microradian, milliradian, radian,
rad, grad, grade, oxtant, sextant, straight angle,
steradian, sr


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.