Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
annunciate


verb
foreshadow or presage
Syn:
announce, harbinger, foretell, herald
Derivationally related forms:
herald (for: herald), harbinger (for: harbinger), annunciator
Hypernyms:
tell
Verb Frames:
- Somebody ----s something
- Something ----s something

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.