Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
annunciation


noun
a formal public statement
- the government made an announcement about changes in the drug war
- a declaration of independence
Syn:
announcement, proclamation, declaration
Derivationally related forms:
declare (for: declaration), proclaim (for: proclamation), announce (for: announcement)
Hypernyms:
statement
Hyponyms:
edict, promulgation

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.