Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
ante meridiem


I - adjective
before noon
Syn:
a.m.
Similar to:
antemeridian

II - adverb
before noon
- let's meet at 11 A.M.
Syn:
A.M.
Topics:
Latin

▼ Từ liên quan / Related words
  • Từ đồng nghĩa / Synonyms:
    a.m. A.M.
Related search result for "ante meridiem"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.