Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
antemeridian


adjective
before noon
Ant:
postmeridian
Similar to:
ante meridiem, a.m.
Attrubites:
clock time, time

Related search result for "antemeridian"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.