Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
antiphonary


I - noun
bound collection of antiphons
Syn:
antiphonal
Derivationally related forms:
antiphonal (for: antiphonal)
Hypernyms:
religious music, church music

II - adjective
relating to or resembling an antiphon or antiphony
Syn:
antiphonal
Derivationally related forms:
antiphon (for: antiphonal), antiphony (for: antiphonal), antiphon, antiphony


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.