Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
antiquated


adjective
so extremely old as seeming to belong to an earlier period
- a ramshackle antediluvian tenement
- antediluvian ideas
- archaic laws
Syn:
antediluvian, archaic
Similar to:
old

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "antiquated"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.