Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
applicator


noun
a device for applying a substance (Freq. 1)
Syn:
applier
Derivationally related forms:
apply (for: applier)
Hypernyms:
device
Hyponyms:
flux applicator, paintbrush, spray gun


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.