Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
applied math


noun
the branches of mathematics that are involved in the study of the physical or biological or sociological world
Syn:
applied mathematics
Hypernyms:
mathematics, math, maths
Hyponyms:
linear programming, statistics, probability theory, theory of probability


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.