Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
apprentice



I - noun
works for an expert to learn a trade (Freq. 10)
Syn:
learner, prentice
Derivationally related forms:
learn (for: learner), apprenticeship
Hypernyms:
novice, beginner, tyro, tiro, initiate
Hyponyms:
printer's devil

II - verb
be or work as an apprentice (Freq. 1)
- She apprenticed with the great master
Hypernyms:
train, prepare
Verb Frames:
- Somebody ----s
- Somebody ----s something
- Somebody ----s PP

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "apprentice"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.