Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
archery



noun
the sport of shooting arrows with a bow
Hypernyms:
sport, athletics

Related search result for "archery"
  • Words pronounced/spelled similarly to "archery"
    archer archery

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.