Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
arnica


noun
1. used especially in treating bruises
Hypernyms:
tincture
Substance Holonyms:
Arnica montana
2. any of various rhizomatous usually perennial plants of the genus Arnica
Hypernyms:
herb, herbaceous plant
Member Holonyms:
genus Arnica
3. an ointment used in treating bruises
Hypernyms:
ointment, unction, unguent, balm, salve


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.