Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
arraign


verb
1. call before a court to answer an indictment (Freq. 1)
Derivationally related forms:
arraignment
Entailment:
indict, charge, accuse
Verb Frames:
- Somebody ----s somebody
- They want to arraign the prisoners
2. accuse of a wrong or an inadequacy (Freq. 1)
Hypernyms:
accuse, impeach, incriminate, criminate
Verb Frames:
- Somebody ----s somebody
- Something ----s somebody

Related search result for "arraign"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.