Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
arrears



noun
1. the state of being behind in payments
- an account in arrears
Hypernyms:
indebtedness, liability, financial obligation
2. an unpaid overdue debt
Hypernyms:
debt

Related search result for "arrear"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.