Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
aspire


verb
have an ambitious plan or a lofty goal (Freq. 2)
Syn:
draw a bead on, aim, shoot for
Derivationally related forms:
aspirant, aspiration, aspirer
Hypernyms:
plan, be after
Hyponyms:
overshoot
Verb Frames:
- Somebody ----s to INFINITIVE
- Somebody ----s something (for: shoot for)
- Somebody ----s something (for: draw a bead on)
- They aspire to move

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "aspire"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.