Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
at one time


adverb
1. simultaneously (Freq. 2)
- he took three cookies at a time
Syn:
at a time, at once
2. at a previous time
- at one time he loved her
- her erstwhile writing
- she was a dancer once
Syn:
once, formerly, erstwhile, erst


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.