Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
auditory sensation


noun
the subjective sensation of hearing something
- he strained to hear the faint sounds
Syn:
sound
Derivationally related forms:
sound (for: sound)
Hypernyms:
sensation, esthesis, aesthesis, sense experience, sense impression, sense datum
Hyponyms:
music, euphony, tone, pure tone, noise,
dissonance, racket, dub


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.