Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
axiomatical


adjective
of or relating to or derived from axioms
- axiomatic physics
- "the postulational method was applied to geometry"- S.S.Stevens
Syn:
axiomatic, postulational
Pertains to noun:
axiom, axiom (for: axiomatic)
Derivationally related forms:
axiom, axiom (for: axiomatic)

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.