Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
backbeat


noun
a loud steady beat
Topics:
rock 'n' roll, rock'n'roll, rock-and-roll, rock and roll, rock, rock music
Hypernyms:
rhythm, beat, musical rhythm
Part Holonyms:
rock 'n' roll, rock'n'roll, rock-and-roll, rock and roll, rock, rock music


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.