Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
badminton equipment


noun
equipment for playing the game of badminton
Topics:
badminton
Hypernyms:
sports equipment
Hyponyms:
shuttlecock, bird, birdie, shuttle


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.