Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
badmouth


verb
speak unfavorably about
- She badmouths her husband everywhere
Syn:
malign, traduce, drag through the mud
Derivationally related forms:
traducement (for: traduce), traducer (for: traduce), malignment (for: malign), maligner (for: malign)
Hypernyms:
defame, slander, smirch, asperse, denigrate,
calumniate, smear, sully, besmirch
Verb Frames:
- Somebody ----s something
- Somebody ----s somebody


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.