Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
bail out


verb
1. free on bail
Topics:
law, jurisprudence
Hypernyms:
free, liberate, release, unloose, unloosen, loose
Verb Frames:
- Somebody ----s somebody
2. remove (water) from a boat by dipping and throwing over the side
Syn:
bale out
Hypernyms:
remove, take, take away, withdraw
Verb Frames:
- Somebody ----s something


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.