Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
ballet dancer


noun
a trained dancer who is a member of a ballet company (Freq. 1)
Hypernyms:
dancer, professional dancer, terpsichorean
Hyponyms:
ballerina, danseuse, danseur, danseur noble
Instance Hyponyms:
Eglevsky, Andre Eglevsky
Member Holonyms:
ballet company


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.