Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
balsam of Peru


noun
dark brown syrupy balsam from the Peruvian balsam tree used especially in dressing wounds and treating certain skin diseases
Hypernyms:
tolu, balsam of tolu, tolu balsam
Substance Holonyms:
Peruvian balsam, Myroxylon pereirae, Myroxylon balsamum pereirae


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.